Có 2 kết quả:
难住 nán zhù ㄋㄢˊ ㄓㄨˋ • 難住 nán zhù ㄋㄢˊ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to baffle
(2) to stump
(2) to stump
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to baffle
(2) to stump
(2) to stump
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0